Có 2 kết quả:

力大无穷 lì dà wú qióng ㄌㄧˋ ㄉㄚˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ力大無窮 lì dà wú qióng ㄌㄧˋ ㄉㄚˋ ㄨˊ ㄑㄩㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) extraordinary strength
(2) super strong
(3) strong as an ox

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) extraordinary strength
(2) super strong
(3) strong as an ox

Bình luận 0